妬ましい
[Đố]
嫉ましい [Tật]
嫉ましい [Tật]
ねたましい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ghen tị
JP: この若人に対してねたましく思う気持ちを、君はやむを得ないものと受け入れなければならない。
VI: Bạn phải chấp nhận cảm giác ghen tị với người trẻ này là điều không thể tránh khỏi.