嫉妬心
[Tật Đố Tâm]
しっとしん
Danh từ chung
cảm giác ghen tị
JP: 嫉妬心くらい強く人間の心情に巣食う情熱はない。
VI: Không có đam mê nào ăn sâu vào tâm trạng con người mạnh mẽ hơn ghen tuông.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の行動は嫉妬心にかられたものであった。
Hành động của anh ấy bị chi phối bởi lòng ghen tị.