• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tưởng
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: すす.める
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1445
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: まさし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奨 là chữ hình thanh: bộ 大 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và phần 将 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuyến khích”. Về sau dùng để chỉ sự khen thưởng, động viên.