Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奨学資金
[Tưởng Học Tư Kim]
しょうがくしきん
🔊
Danh từ chung
quỹ học bổng
Hán tự
奨
Tưởng
khuyến khích
学
Học
học; khoa học
資
Tư
tài sản; vốn
金
Kim
vàng