• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang Tráng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ) 爿 (Tường)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1657
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: つよし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壮 là chữ hình thanh: bộ 士 (người, gợi ý về con người) và thanh phù 丬. Nghĩa gốc: “mạnh mẽ, tráng kiện”. Về sau dùng để chỉ sự khỏe mạnh, cường tráng.