壮行
[壮 Hành]
そうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
tiễn đưa (nồng nhiệt); tiễn biệt
JP: 壮行式は何時からですか。
VI: Lễ tiễn đưa bắt đầu lúc mấy giờ?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
壮行会はいつなの?
Buổi tiệc chia tay là khi nào vậy?