Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
少壮士官
[Thiếu 壮 Sĩ Quan]
しょうそうしかん
🔊
Danh từ chung
sĩ quan trẻ
Hán tự
少
Thiếu
ít
壮
cường tráng; nam tính; thịnh vượng
士
Sĩ
quý ông; học giả
官
Quan
quan chức; chính phủ