Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
少壮
[Thiếu 壮]
しょうそう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
tuổi trẻ
Hán tự
少
Thiếu
ít
壮
cường tráng; nam tính; thịnh vượng