• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiếp
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: ささや.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囁 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 聶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thì thầm, nói nhỏ”. Về sau dùng để chỉ sự thì thầm, nói nhỏ.