囁き
[Chiếp]
私語 [Tư Ngữ]
私語 [Tư Ngữ]
ささやき
つつやき
– 囁き
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thì thầm; nói nhỏ; nói bí mật
JP: 私語をやめて話を聞け。
VI: Dừng nói chuyện riêng và nghe tôi nói.