Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
さざめき
🔊
Danh từ chung
tiếng ồn ào
Từ liên quan đến さざめき
どよめき
náo động
ノイズ
tiếng ồn
物音
ものおと
tiếng động; âm thanh
雑音
ざつおん
tiếng ồn (thường là khó chịu)
音
おと
âm thanh; tiếng động
響動めき
どよめき
náo động