ノイズ

Danh từ chung

tiếng ồn

JP: ソレノイドへの突入とつにゅう電流でんりゅうでノイズが発生はっせいします。

VI: Dòng điện xung kích vào solenoid gây ra tiếng ồn.

Từ liên quan đến ノイズ