Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外乱
[Ngoại Loạn]
がいらん
🔊
Danh từ chung
nhiễu
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
乱
Loạn
bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Từ liên quan đến 外乱
ノイズ
tiếng ồn
ハム
giăm bông (thịt lợn muối)
混信
こんしん
nhiễu sóng; can thiệp; nhiễu tín hiệu
雑音
ざつおん
tiếng ồn (thường là khó chịu)