低語 [Đê Ngữ]
ていご

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thì thầm; lẩm bẩm; nói chuyện giọng thấp

Hán tự

Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 低語