囁く
[Chiếp]
私語く [Tư Ngữ]
私語く [Tư Ngữ]
ささやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thì thầm; nói nhỏ
JP: 一人の教授がささやいた。
VI: Một giáo sư đã thì thầm.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường ở dạng bị động
đồn đại; đồn thổi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は彼女に何か囁いた。
Anh ấy đã thì thầm điều gì đó với cô ấy.
彼は私の耳元でその答えを囁いた。
Anh ấy đã thì thầm câu trả lời vào tai tôi.
トムはメアリーの耳に何かを囁いた。
Tom đã thì thầm điều gì đó vào tai Mary.
「ちょっと目つぶってて」とトムが囁いた。メアリーが目をつぶると、トムはメアリーの唇にそっとキスをした。
"Nhắm mắt lại một chút nhé," Tom thì thầm. Khi Mary nhắm mắt lại, Tom nhẹ nhàng hôn lên môi cô.
彼が耳元で何かを囁くと、彼女はまるで催眠術にかかったかのように、彼の言う通りの動きをした。
Khi bị anh ta ghé sát vào tai thì thầm một điều gì đó, cô ấy đã hành động đúng như những gì anh ta nói, cứ như thể cô ấy bị thôi miên vậy.