• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyển
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: さえず.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囀 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 轉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hót, kêu”. Về sau dùng để chỉ tiếng hót của chim hoặc tiếng kêu của động vật.