囀り [Chuyển]
さえずり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hót; hót líu lo

JP: 小鳥ことりさえずりがこえます。

VI: Tiếng chim hót vang lên.

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lưỡi cá voi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とりさえずる。
Chim hót.
小鳥ことり木立こだちなかさえずっている。
Chim nhỏ đang hót trong bụi cây.
うえとりさえずっている。
Trên cây, chim đang hót líu lo.
とりさえずりがこえるなかれたてのコーヒーをあじわう。
Trong tiếng chim hót, tôi thưởng thức ly cà phê mới pha.

Hán tự

Chuyển hát; hót líu lo; hót líu lo; nói chuyện

Từ liên quan đến 囀り