鳴き声 [Minh Thanh]
鳴声 [Minh Thanh]
なきごえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

tiếng kêu (của động vật); tiếng hót

JP: にわとりごえ夜明よあけの前触まえぶれです。

VI: Tiếng gáy của con gà báo hiệu bình minh sắp tới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とりごえこえる?
Bạn có nghe thấy tiếng chim hót không?
いぬごえがする。
Tôi nghe thấy tiếng chó sủa.
ねこごえこえる。
Tôi nghe thấy tiếng mèo kêu.
スズメのごえひとつしなかった。
Không nghe thấy tiếng chim sẻ nào cả.
カエルのごえこえますか?
Bạn có nghe thấy tiếng ếch kêu không?
こんなごえとり、オーストラリアにもいる?
Có loài chim nào kêu như thế ở Úc không?
とりごえもりしずかさをやぶった。
Tiếng chim kêu phá tan sự im lặng của khu rừng.
いぬごえがしたけど」「あれは、いぬじゃなくてオオカミよ」
"Tôi nghe thấy tiếng chó sủa đấy." "Không, đó là sói đấy."
目覚めざまし時計とけいこされるより、とりごえ目覚めざめるほうがずっといい。
Thức dậy bằng tiếng chim hót dễ chịu hơn nhiều so với bị đánh thức bởi đồng hồ báo thức.
近所きんじょさんから、うちのいぬごえのことで苦情くじょうがきたんだ。
Hàng xóm đã phàn nàn về tiếng sủa của con chó nhà mình.

Hán tự

Minh hót; kêu; vang
Thanh giọng nói

Từ liên quan đến 鳴き声