人声 [Nhân Thanh]
ひとごえ

Danh từ chung

giọng nói con người

JP: わたしゆかについてからも応接間おうせつま人声ひとごえ意識いしきった。

VI: Dù đã nằm xuống nhưng tôi vẫn cảm nhận được tiếng nói trong phòng khách.

Hán tự

Nhân người
Thanh giọng nói

Từ liên quan đến 人声