ちんちろりん
チンチロリン

Trạng từ

tiếng kêu; tiếng hót

Danh từ chung

dế thông

🔗 マツムシ

Danh từ chung

quả thông

🔗 松毬

Danh từ chung

cee-lo (trò chơi cờ bạc xúc xắc)

Từ liên quan đến ちんちろりん