• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xướng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: とな.える
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1123
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

唱 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh) và phần 昌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hát”. Về sau dùng để chỉ sự ca hát, xướng lên.