斉唱 [Tế Xướng]
せいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hát đồng thanh; tụng đồng thanh

Hán tự

Tế điều chỉnh; tương tự
Xướng hát; đọc

Từ liên quan đến 斉唱