Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ユニゾン
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
âm nhạc
đồng thanh
Từ liên quan đến ユニゾン
協心
きょうしん
đồng lòng
斉唱
せいしょう
hát đồng thanh; tụng đồng thanh