愛唱曲 [Ái Xướng Khúc]
あいしょうきょく

Danh từ chung

bài hát yêu thích

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Xướng hát; đọc
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng