唱和
[Xướng Hòa]
倡和 [Xướng Hòa]
倡和 [Xướng Hòa]
しょうわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cổ vũ đồng thanh; nói đồng thanh