• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thôn
  • Âm On: トン ドン
  • Âm Kun: の.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2362
Hiển thị cách viết

Giải thích:

呑 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý) và chữ 丹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nuốt, uống”. Về sau chỉ sự tiêu thụ, hấp thụ.