呑舟の魚 [Thôn Chu Ngư]
吞舟の魚 [吞 Chu Ngư]
どんしゅうのうお

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

cá lớn

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

người vĩ đại

Hán tự

Thôn uống
Chu thuyền
Ngư
nuốt; hấp thụ; thôn tính; nuốt chửng