息を呑むほど
[Tức Thôn]
息を飲むほど [Tức Ẩm]
息を飲むほど [Tức Ẩm]
いきをのむほど
Cụm từ, thành ngữDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đẹp ngỡ ngàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
カール・ランジの記録破りの幅跳びに、観衆は息を呑んだ。
Khán giả đã thở không ra hơi trước cú nhảy xa phá kỷ lục của Karl Lange.
50歳になっても、まだ彼女は息を呑むほど美しい。
Dù đã 50 tuổi, cô ấy vẫn đẹp đến nghẹt thở.
50歳になったとしても、まだ彼女は息を呑むほど美しかったことだろう。
Dù đã 50 tuổi, cô ấy vẫn đẹp đến nghẹt thở.
50歳になっても、きっとまだ彼女は息を呑むほど美しいに違いない。
Dù đã 50 tuổi, chắc chắn cô ấy vẫn đẹp đến nghẹt thở.