呑んでかかる [Thôn]

呑んで掛かる [Thôn Quải]

のんでかかる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

xem nhẹ; coi thường

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

áp đảo (ví dụ: đối thủ)