• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngốc
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: ほけ.る; ぼ.ける; あき.れる; おろか
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 1848
Hiển thị cách viết

Giải thích:

呆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng), bên phải là chữ 木 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngây ngô, ngốc nghếch”. Về sau dùng để chỉ sự ngạc nhiên, ngớ ngẩn.