呆れ顔 [Ngốc Nhan]
あきれ顔 [Nhan]
あきれがお

Danh từ chung

vẻ mặt kinh ngạc; trông ngớ ngẩn

Hán tự

Ngốc ngạc nhiên; chán ghét; sốc
Nhan khuôn mặt; biểu cảm