痴呆 [Si Ngốc]

ちほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

chứng mất trí

🔗 認知症

Danh từ chung

sự ngu ngốc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

近所きんじょ痴呆ちほうのおばあちゃんが、ぼくはたけらしてこまるんです。
Bà già mất trí ở hàng xóm đang phá hoại vườn của tôi, khiến tôi rất khó xử.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 痴呆
  • Cách đọc: ちほう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ghi chú quan trọng: Từ cũ, hiện nay bị xem là kỳ thị; cách nói khuyến nghị: 認知症(にんちしょう)
  • Ngữ cảnh: xuất hiện trong tài liệu cũ, văn bản lịch sử; y văn hiện đại tránh dùng

2. Ý nghĩa chính

痴呆 từng được dùng để chỉ tình trạng suy giảm nhận thức kéo dài (nay gọi là 認知症 – chứng sa sút trí tuệ). Do chứa sắc thái miệt thị, từ này hiện không khuyến khích sử dụng trong y tế và truyền thông.

3. Phân biệt

  • 痴呆 vs 認知症: 認知症 là thuật ngữ hiện hành, trung tính và tôn trọng; 痴呆 bị coi là kỳ thị.
  • 痴呆 vs ぼけ: ぼけ khẩu ngữ, dễ thiếu lịch sự; trong văn cảnh chăm sóc, nên dùng 認知症.
  • 痴呆 trong tài liệu cũ có thể tương đương “senile dementia” trước đây; khi dịch hiện đại, nên thay bằng 認知症.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hiện nay: dùng 認知症 trong mọi văn cảnh chính thức, y khoa, truyền thông.
  • Khi đọc tài liệu cũ: gặp 老人性痴呆 → hiểu là sa sút trí tuệ ở người cao tuổi (thuật ngữ lỗi thời).
  • Cách diễn đạt tôn trọng: 認知症のある方/認知症の人 thay cho 痴呆の人.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
認知症 Thay thế chuẩn Sa sút trí tuệ Khuyến nghị dùng trong y khoa và xã hội.
アルツハイマー型 Phân loại Thể Alzheimer Một thể của 認知症.
老年期認知症 Liên quan Nhận thức suy giảm tuổi già Cách nói trung tính hơn “老人性痴呆”.
健常 Đối nghĩa Bình thường, khỏe mạnh Chỉ trạng thái không mắc bệnh.
軽度認知障害(MCI) Liên quan Suy giảm nhận thức nhẹ Giai đoạn tiền 認知症.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (チ): ngu dại; có bộ “bệnh” → liên hệ bệnh trạng, sắc thái không phù hợp thời nay.
  • (ホウ/あきれる・ほける): ngây dại, đờ đẫn.
  • 痴+呆 → kết hợp mang sắc thái miệt thị; vì vậy hiện được thay bằng 認知症.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học đọc tài liệu cũ, bạn sẽ gặp 痴呆. Hãy chủ động chuyển hóa cách hiểu sang hệ thuật ngữ hiện đại (認知症), đồng thời thực hành ngôn ngữ tôn trọng: nói về “người có 認知症” thay vì gắn nhãn tiêu cực.

8. Câu ví dụ

  • 現在では「痴呆」という表現は使われにくく、代わりに「認知症」が一般的だ。
    Ngày nay cách nói “痴呆” ít được dùng, thay vào đó “認知症” là phổ biến.
  • 古い資料には「老人性痴呆」という語が見られる。
    Trong tài liệu cũ có thể thấy từ “lão nhân tính痴呆”.
  • 医療現場では痴呆という表現は避ける傾向にある。
    Tại cơ sở y tế có xu hướng tránh dùng cách nói “痴呆”.
  • 祖父の診断名は当時「痴呆」と書かれていたが、今なら「認知症」となるだろう。
    Chẩn đoán của ông tôi khi đó ghi là “痴呆”, nay có lẽ sẽ là “認知症”.
  • 法律名から痴呆の語が削除された。
    Từ “痴呆” đã được xóa khỏi tên luật.
  • メディアも差別的とされる痴呆を用いないようにしている。
    Truyền thông cũng tránh dùng “痴呆” vì bị coi là mang tính kỳ thị.
  • 辞書で痴呆の項目を引き、語の変遷を学んだ。
    Tôi tra mục từ “痴呆” trong từ điển và học về sự thay đổi của thuật ngữ.
  • 翻訳では痴呆とされた箇所を「認知症」に改めた。
    Trong bản dịch, tôi sửa chỗ ghi “痴呆” thành “認知症”.
  • 語源的に痴呆は否定的な連想を喚起する。
    Về mặt từ nguyên, “痴呆” gợi liên tưởng tiêu cực.
  • 研究史では痴呆という語は歴史的用法として説明される。
    Trong lịch sử nghiên cứu, từ “痴呆” được giải thích như một cách dùng lịch sử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 痴呆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?