痴呆症 [Si Ngốc Chứng]
ちほうしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Từ cổ, không còn dùng

chứng mất trí

🔗 認知症

Hán tự

Si ngu ngốc; dại dột
Ngốc ngạc nhiên; chán ghét; sốc
Chứng triệu chứng