• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khứ Khu
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: さ.る; -さ.る
  • Bộ Thủ: 厶 (Tư) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 440
  • Lớp Học: 3
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

去 là chữ hội ý: gồm bộ 土 (đất) và bộ 厶 (tư), gợi ý nghĩa rời khỏi nơi nào đó. Nghĩa gốc: “đi, rời đi”. Về sau dùng để chỉ sự di chuyển, biến mất.