• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シャク
  • Âm Kun: か.りる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 932
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

借 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa) và phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mượn, vay”. Về sau dùng để chỉ hành động mượn tạm thời.