借地 [Tá Địa]
しゃくち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đất thuê

Hán tự

mượn
Địa đất; mặt đất