借地 [Tá Địa]

しゃくち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đất thuê

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 借地
  • Cách đọc: しゃくち
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: đất thuê; đất sử dụng trên cơ sở hợp đồng thuê
  • Phạm vi dùng: bất động sản, pháp lý dân sự, quy hoạch
  • Cụm thường gặp: 借地権, 借地人, 借地契約, 旧借地法, 借地期間, 底地

2. Ý nghĩa chính

借地 là thửa đất được sử dụng dựa trên quyền thuê từ chủ đất. Người thuê có thể có 借地権 (quyền thuê đất/leasehold) trong thời hạn hợp đồng, khác với quyền sở hữu đất.

3. Phân biệt

  • 借地: đất thuê; trọng tâm là “đối tượng” là đất.
  • 借家: nhà thuê; đối tượng là công trình xây dựng/nhà.
  • 賃貸: cho thuê/thuê nói chung; thuật ngữ rộng (có thể là nhà, đất, đồ vật).
  • 地上権: quyền bề mặt; quyền sử dụng đất độc lập với quyền sở hữu, khác với thuần túy hợp đồng thuê.
  • 所有地/自用地: đất sở hữu/đất tự dùng; đối lập với 借地.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 借地に家を建てる;借地契約を更新する;借地権を譲渡する;借地料を支払う。
  • Văn cảnh pháp lý Nhật: chịu sự điều chỉnh của 借地借家法 (luật thuê đất và thuê nhà); thời hạn, gia hạn, tiêu chí xây dựng được quy định rõ.
  • Trong giao dịch: cần kiểm tra điều khoản chuyển nhượng 借地権, mức tiền thuê (地代), và quyền xây sửa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
借地権 Liên quan trực tiếp quyền thuê đất Quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng 借地.
底地 Liên quan đất gốc của chủ đất Phần đất thuộc sở hữu bên cho thuê, đối lập với 借地権.
借家 Khác biệt nhà thuê Đối tượng là nhà chứ không phải đất.
賃貸 Thượng vị thuê/cho thuê Khái niệm rộng; 借地 là một trường hợp cụ thể.
所有地/自用地 Đối nghĩa đất sở hữu/đất tự dùng Trái nghĩa về quyền sở hữu và sử dụng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (tá): vay, mượn.
  • (địa): đất, mặt đất.
  • Ghép nghĩa: 借 (vay) + 地 (đất) = “đất mượn/đất thuê”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thị trường Nhật có nhiều khu nhà trên 借地 do lịch sử pháp lý và mô hình đền chùa, tập đoàn sở hữu đất. Khi mua nhà trên 借地, giá thường thấp hơn sở hữu đất, nhưng cần xem kỹ thời hạn cập nhật, điều kiện chuyển nhượng 借地権 và chi phí 地代/更新料 để tránh rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • 借地に新築する場合、契約の条件をよく確認してください。
    Khi xây mới trên đất thuê, hãy kiểm tra kỹ điều kiện hợp đồng.
  • 借地契約の更新時期が近づいている。
    Thời điểm gia hạn hợp đồng đất thuê đang đến gần.
  • 借地権を第三者に譲渡できるかは契約次第だ。
    Việc có thể chuyển nhượng quyền thuê đất cho bên thứ ba hay không phụ thuộc hợp đồng.
  • この地域は寺社の土地が多く、借地物件が目立つ。
    Khu vực này có nhiều đất chùa đền nên nhà trên đất thuê khá nhiều.
  • 借地料(地代)は年一回見直される。
    Tiền thuê đất được rà soát mỗi năm một lần.
  • 借地に建つ建物の増改築には承諾が必要だ。
    Sửa chữa mở rộng công trình trên đất thuê cần có chấp thuận.
  • 購入予定の家は借地かどうか不動産会社に確認した。
    Tôi đã hỏi công ty bất động sản xem ngôi nhà định mua có phải trên đất thuê không.
  • 借地期間の残りが短いと資産価値に影響する。
    Nếu thời hạn đất thuê còn ngắn sẽ ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
  • 底地と借地権を同時に取得して所有権化した。
    Tôi đã mua cả đất gốc và quyền thuê để hợp thành quyền sở hữu.
  • 借地法から現行法への移行で条件が変わった。
    Điều kiện đã thay đổi khi chuyển từ luật cũ sang luật hiện hành về thuê đất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 借地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?