借り手 [Tá Thủ]
借手 [Tá Thủ]
かりて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

người mượn; người thuê

JP: このいえはすぐつかるでしょう。

VI: Ngôi nhà này chắc chắn sẽ nhanh chóng tìm được người thuê.

Hán tự

mượn
Thủ tay

Từ liên quan đến 借り手