宿借り [Túc Tá]

寄居虫 [Kí Cư Trùng]

宿借 [Túc Tá]

やどかり
ごうな – 寄居虫
かみな – 寄居虫
ヤドカリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cua ẩn sĩ

Danh từ chung

thuê nhà

Danh từ chung

người thuê

Hán tự

Từ liên quan đến 宿借り