Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
テナント
🔊
Danh từ chung
người thuê
Từ liên quan đến テナント
借り主
かりぬし
người mượn
借り受け人
かりうけにん
người mượn
借り手
かりて
người mượn; người thuê
借主
かりぬし
người mượn
下宿人
げしゅくにん
người ở trọ
作男
さくおとこ
người làm thuê; tá điền
借家人
しゃくやにん
người thuê; người thuê nhà
宿借り
やどかり
cua ẩn sĩ
店借り
たながり
thuê cửa hàng
店子
たなこ
người thuê (đặc biệt là đối lập với chủ nhà); người thuê
Xem thêm