Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
作男
[Tác Nam]
さくおとこ
🔊
Danh từ chung
người làm thuê; tá điền
Hán tự
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
男
Nam
nam
Từ liên quan đến 作男
テナント
người thuê
借り主
かりぬし
người mượn
借り受け人
かりうけにん
người mượn
借り手
かりて
người mượn; người thuê
借主
かりぬし
người mượn
農場労働者
のうじょうろうどうしゃ
công nhân nông trại
農夫
のうふ
nông dân (nam); nông dân; người làm nông