借り主
[Tá Chủ]
借主 [Tá Chủ]
借主 [Tá Chủ]
かりぬし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
người mượn
Danh từ chung
người thuê