下宿人 [Hạ Túc Nhân]
げしゅくにん

Danh từ chung

người ở trọ

JP: となり下宿げしゅくじんつきまんえんぐらいでらしている。

VI: Người thuê trọ bên cạnh sống với khoảng 30 nghìn yên một tháng.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
宿
Túc nhà trọ; cư trú
Nhân người

Từ liên quan đến 下宿人