• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãnh
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: しあわ.せ; さいわ.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 幸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “may mắn, hạnh phúc”. Về sau dùng để chỉ sự may mắn, phúc lợi.