• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngũ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いつつ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1881
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: くみ; あつむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

伍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về con người), bên phải là phần 五 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhóm năm người”. Về sau dùng để chỉ nhóm, đội.