伍する
[Ngũ]
ごする
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
xếp hạng cùng; xếp vào hàng
JP: 日本は世界の経済大国に伍している。
VI: Nhật Bản đứng ngang hàng với các cường quốc kinh tế thế giới.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本は世界の経済大国に伍します。
Nhật Bản xếp hàng ngang với các cường quốc kinh tế thế giới.
彼女は男たちに伍して働いた。
Cô ấy đã làm việc ngang hàng với đàn ông.