落伍 [Lạc Ngũ]
落後 [Lạc Hậu]
らくご

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tụt hậu; bị bỏ lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rớt khỏi hàng ngũ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

聖職せいしょくしゃ人生じんせい落伍らくごしゃほう味方みかたして、勝利しょうりしゃ説得せっとくし、あゆらせることを生業なりわいとしているようにおもえる。
Có vẻ như nhiệm vụ của giáo sĩ là đứng về phía những người bị bỏ lại phía sau trong cuộc sống, thuyết phục những người chiến thắng và khiến họ nhượng bộ.

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Ngũ năm; đội năm người; hàng; dòng
Hậu sau; phía sau; sau này

Từ liên quan đến 落伍