• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thả
  • Âm On: ショ ショウ
  • Âm Kun: か.つ
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あき; かつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

且 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái bàn. Nghĩa gốc: “và, hơn nữa”. Về sau dùng để chỉ sự liên kết, bổ sung.