• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạ
  • Âm On:
  • Âm Kun: した; しも; もと; さ.げる; さ.がる; くだ.る; くだ.り; くだ.す; -くだ.す; くだ.さる; お.ろす; お.りる
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 97
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: さか; しと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

下 là chữ tượng hình: mô tả hướng đi xuống. Nghĩa gốc: “dưới, hạ”.