陛下
[Bệ Hạ]
へいか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
Bệ hạ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
女王陛下万歳!
Hoan hô Nữ hoàng!
天皇陛下万歳!
Thiên Hoàng bệ hạ vạn tuế!
国王陛下が私達の市を訪れて下さったことを大変光栄に思います。
Chúng tôi rất vinh dự khi Đức Vua ghé thăm thành phố của chúng tôi.