殿下 [Điện Hạ]
でんか
てんが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Điện hạ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのオペラにはおそれおおくも皇太子こうたいし殿下でんか夫妻ふさいあしはこばれた。
Đôi vợ chồng hoàng tử đã đến xem vở opera đó.

Hán tự

殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém